WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
Ý ĐỒ GÂY HẠI
🌟
Ý ĐỒ GÂY HẠI
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
적의 (敵意)
Danh từ
1
적으로 대하는 마음.
1
Ý THÙ ĐỊCH, LÒNG THÙ ĐỊCH: Lòng đối xử như đối với kẻ địch.
2
해치려는 마음.
2
Ý ĐỒ CHƠI XẤU,
Ý ĐỒ GÂY HẠI
: Lòng muốn làm hại.